Có 3 kết quả:
出价 chū jià ㄔㄨ ㄐㄧㄚˋ • 出價 chū jià ㄔㄨ ㄐㄧㄚˋ • 出嫁 chū jià ㄔㄨ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bid
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to get married (of woman)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0